Xe nâng tay cao giá tốt tải 1 tấn 2 tấn có phanh là thiết bị nâng hạ thủy lực kích đạp bằng tay với đa dạng tải trọng và chiều cao nâng khác nhau.
Xe nâng tay cao giá tốt nhất thị trường được nhập khẩu và phân phối bởi Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Công Nghệ Thăng Long với giá chỉ từ 10.4 triệu đồng đã bao gồm thuế VAT.
Với rất nhiều ưu điểm cũng như ứng dụng rất tốt trong hoạt động sản xuất và nâng hạ hàng hóa nên xe nâng tay cao luôn được rất nhiều doanh nghiệp và các tổ chức cá nhân ưu tiên sử dụng.
Xe nâng tay cao giá tốt tải 1 tấn 2 tấn có phanh có đặc điểm nâng hạ ổn định, kết cấu nhỏ gọn, vận chuyển linh hoạt và vận hành đơn giản. Nó phù hợp cho việc xếp dỡ hàng hóa trong các nhà máy, xưởng, nhà kho, nhà ga, bến tàu, v.v.
===>>> TƯ VẤN 24/7 : MR THẮNG – 0934 566 203
Xe nâng tay cao giá tốt tải 1 tấn 2 tấn 3 tấn với nhiều ưu điểm nổi bật :
- Gía thành hợp lý
- Chi phí bảo dưỡng thấp
- Không gây ra tiếng ồn khi nâng hạ
- Thao tác vận hành đơn giản
- Người dùng dễ dàng điều khiển , làm quen với xe trong thời gian ngắn
- Phù hợp với đa dạng đối tượng sử dụng
- Tốc độ nâng hạ nhanh chóng
- An toàn khi sử dụng vì xe đã được sơn tĩnh điện toàn bộ
- Kết cấu chắc chắn
- Hoạt động tốt trên nhiều môi trường làm việc, đi lại giữa các giá kệ , bị hạn chế về không gian
- Có thể linh hoạt mang đi theo xe tải , xe cẩu ,cứu hộ
- Bánh xe có thể tùy chọn sử dụng bánh xe Nylon hoặc bánh xe Pu cho phù hợp với nhu cầu
- Sản phẩm mới 100%
- Bảo hành lâu dài lên đến 18 tháng
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng tay cao giá tốt tải 1 tấn 2 tấn có phanh :
Xe nâng thủy lực bằng tay | CTY-E1.0 | CTY-E2.0 |
Tải trọng định mức (kg) | 1000 | 2000 |
Chiều cao nâng (mm) | 1600 | 1600 |
Vật liệu làm giàn | Uốn thép mặt cắt C | Uốn thép mặt cắt C |
Chiều hạ thấp nhất (mm) | 90 | 90 |
Chiều dài càng nâng(mm) | 1100 | 1100 |
Chiều rộng càng nâng có thể điều chỉnh (mm) | 340-770 | 360-770 |
Tốc độ nâng (mm / s) | 20 | 14 |
Tốc độ hạ (mm / s) | có thể kiểm soát được | có thể kiểm soát được |
Chiều rộng bên ngoài của chân trước (mm) | 690 | 690 |
Thể tích dầu thủy lực (L) | 1,5 | 2.0 |
Kích thước bánh trước (mm) | φ74 × 52 | φ74 × 70 |
Kích thước bánh sau (mm) | φ180 × 50 | φ180 × 50 |
Kích thước tổng thể (mm) | 1390 × 780 × 2040 | 1390 × 780 × 2040 |
Trọng lượng (kg) | 150 | 250 |